Có 2 kết quả:

奎宁水 kuí níng shuǐ ㄎㄨㄟˊ ㄋㄧㄥˊ ㄕㄨㄟˇ奎寧水 kuí níng shuǐ ㄎㄨㄟˊ ㄋㄧㄥˊ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tonic water
(2) quinine water

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tonic water
(2) quinine water

Bình luận 0